Có 6 kết quả:

啰唆 luō suo ㄌㄨㄛ 啰嗦 luō suo ㄌㄨㄛ 囉唆 luō suo ㄌㄨㄛ 囉嗦 luō suo ㄌㄨㄛ 罗嗦 luō suo ㄌㄨㄛ 羅嗦 luō suo ㄌㄨㄛ

1/6

Từ điển Trung-Anh

variant of 囉嗦|啰嗦[luo1 suo5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) long-winded
(2) wordy
(3) troublesome
(4) pesky
(5) also pr. [luo1 suo1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 囉嗦|啰嗦[luo1 suo5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) long-winded
(2) wordy
(3) troublesome
(4) pesky
(5) also pr. [luo1 suo1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

incorrect variant of 囉嗦|啰嗦[luo1 suo5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

incorrect variant of 囉嗦|啰嗦[luo1 suo5]

Bình luận 0